Zum Hauptinhalt springen

Magazin

⚽ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Tổ Chức và Đội Bóng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Fußballvereindie FußballvereineDanh từ[ˈfuːsbalˌfɛɐ̯ˌʔaɪ̯n]Câu lạc bộ bóng đá
der Deutsche Fußballbund-Danh từ[ˈdɔʏ̯ʧə ˈfuːsbalˌbʊnt]Liên đoàn bóng đá Đức
der Fußballverbanddie FußballverbändeDanh từ[ˈfuːsbalˌfɛɐ̯ˌbant]Hiệp hội bóng đá
die Nationalmannschaftdie NationalmannschaftenDanh từ[natsi̯oˈnaːlˌmanʃaft]Đội tuyển quốc gia
die Freizeitmannschaftdie FreizeitmannschaftenDanh từ[ˈfʁaɪ̯tsaɪ̯tˌmanʃaft]Đội bóng giải trí
die Hobbymannschaftdie HobbymannschaftenDanh từ[ˈhɔbiˌmanʃaft]Đội bóng nghiệp dư

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Fußballverein

    • Ví dụ: Der Fußballverein hat gestern gewonnen, weil sie das letzte Tor in der letzten Minute geschossen haben.
    • Giải nghĩa: Câu lạc bộ bóng đá đã thắng vào hôm qua, họ đã ghi bàn trong phút cuối cùng.
  2. der Deutsche Fußballbund

    • Ví dụ: Der Deutsche Fußballbund sorgt dafür, dass alle Spiele fair gespielt werden.
    • Giải nghĩa: Liên đoàn bóng đá Đức đảm bảo rằng tất cả các trận đấu đều được chơi công bằng.
  3. der Fußballverband

    • Ví dụ: Der Fußballverband hat neue Regeln für das Spiel eingeführt, damit es fairer wird.
    • Giải nghĩa: Hiệp hội bóng đá đã đưa ra những quy định mới cho trận đấu, để nó trở nên công bằng hơn.
  4. die Nationalmannschaft

    • Ví dụ: Die Nationalmannschaft hat hart trainiert, damit sie im nächsten Wettbewerb gut abschneiden können.
    • Giải nghĩa: Đội tuyển quốc gia đã tập luyện chăm chỉ, để họ có thể thi đấu tốt trong cuộc thi tiếp theo.
  5. die Freizeitmannschaft

    • Ví dụ: Die Freizeitmannschaft spielt jeden Sonntag im Park, weil sie den Spaß am Spiel genießen.
    • Giải nghĩa: Đội bóng giải trí chơi mỗi Chủ nhật tại công viên, họ tận hưởng niềm vui từ trận đấu.

⚽ Từ Vựng Liên Quan Đến Trận Đấu và Hoạt Động Bóng Đá

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Spieltagdie SpieltageDanh từ[ˈʃpiːlˌtaːk]Ngày thi đấu
das Punktspieldie PunktspieleDanh từ[ˈpʊŋktˌʃpiːl]Trận đấu tính điểm
der Abstiegdie AbstiegeDanh từ[ˈapˌʃtiːk]Xuống hạng
die Ligadie LigenDanh từ[ˈliːɡa]Giải đấu, liên đoàn
der Elfmeterdie ElfmeterDanh từ[ˈɛlfˌmeːtɐ]Quả phạt đền
schießen-Động từ[ˈʃiːsn̩]Sút bóng
verschießen-Động từ[fɛɐ̯ˈʃiːsn̩]Sút trượt
holen-Động từ[ˈhoːlən]Giành được (cúp, danh hiệu)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Spieltag

    • Ví dụ: Der Spieltag war spannend, weil beide Teams sehr gut gespielt haben.
    • Giải nghĩa: Ngày thi đấu rất gay cấn, cả hai đội đều chơi rất hay.
  2. das Punktspiel

    • Ví dụ: Das Punktspiel endet unentschieden, obwohl beide Teams viele Tore geschossen haben.
    • Giải nghĩa: Trận đấu tính điểm kết thúc với tỷ số hòa, mặc dù cả hai đội đã ghi nhiều bàn.
  3. der Abstieg

    • Ví dụ: Der Abstieg der Mannschaft war traurig, weil sie in der letzten Runde verloren haben.
    • Giải nghĩa: Việc xuống hạng của đội bóng rất buồn, họ đã thua trong vòng đấu cuối.
  4. die Liga

    • Ví dụ: Die Liga hat beschlossen, dass die nächsten Spiele ohne Zuschauer stattfinden werden.
    • Giải nghĩa: Giải đấu đã quyết định, rằng các trận đấu tiếp theo sẽ không có khán giả.
  5. der Elfmeter

    • Ví dụ: Der Elfmeter war sehr schwierig, aber der Torwart hat ihn gehalten.
    • Giải nghĩa: Quả phạt đền rất khó, nhưng thủ môn đã cản phá được.

🏅 Từ Vựng Liên Quan Đến Cầu Thủ và Vị Trí

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Mannschaftdie MannschaftenDanh từ[ˈmanʃaft]Đội bóng
der Fußballerdie FußballerDanh từ[ˈfuːsbalɐ]Cầu thủ bóng đá (nam)
der Stürmerdie StürmerDanh từ[ˈʃtʏʁmɐ]Tiền đạo

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Mannschaft

    • Ví dụ: Die Mannschaft hat das Spiel gewonnen, weil sie hart gearbeitet hat.
    • Giải nghĩa: Đội bóng đã chiến thắng, họ đã làm việc chăm chỉ.
  2. der Fußballer

    • Ví dụ: Der Fußballer hat viele Tore erzielt, deshalb ist er der Star der Mannschaft.
    • Giải nghĩa: Cầu thủ bóng đá đã ghi nhiều bàn, vì vậy anh ấy là ngôi sao của đội.
  3. der Stürmer

    • Ví dụ: Der Stürmer hat das entscheidende Tor geschossen, damit die Mannschaft das Spiel gewonnen hat.
    • Giải nghĩa: Tiền đạo đã ghi bàn quyết định, để đội bóng giành chiến thắng.

💡 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Tính Từ và Khái Niệm Khác

Từ vựngLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
britischTính từ[ˈbʁɪtɪʃ]Thuộc về nước Anh
eindrucksvollTính từ[ˈʔaɪ̯ndʁʊkˌsfɔl]Ấn tượng
kuriosTính từ[kuˈʁioːs]Kỳ lạ, thú vị
wunderbarTính từ[ˈvʊndɐˌbaːɐ̯]Tuyệt vời
soweit (sein)Cụm từ[zoˈvaɪ̯t]Đã đến lúc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. britisch

    • Ví dụ: Die britische Mannschaft hat das Turnier gewonnen, weil ihre Spieler sehr stark sind.
    • Giải nghĩa: Đội bóng Anh đã giành chiến thắng trong giải đấu, các cầu thủ của họ rất mạnh.
  2. eindrucksvoll

    • Ví dụ: Der Spieler zeigte eine beeindruckende Leistung, deshalb wurde er als bester Spieler des Spiels ausgezeichnet.
    • Giải nghĩa: Cầu thủ đã thể hiện một phong độ ấn tượng, vì vậy anh ấy được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.
  3. kurios

    • Ví dụ: Der Spielstand war sehr kurios, weil beide Teams das gleiche Torverhältnis hatten.
    • Giải nghĩa: Tỷ số trận đấu rất kỳ lạ, cả hai đội đều có tỉ số hòa.
  4. wunderbar

    • Ví dụ: Der Torschütze war heute wunderbar, weil er ein unglaubliches Tor erzielte.
    • Giải nghĩa: Cầu thủ ghi bàn hôm nay rất tuyệt vời, anh ấy đã ghi một bàn thắng không thể tin được.
  5. soweit (sein)

    • Ví dụ: Soweit ich weiß, hat die Mannschaft gestern gewonnen, aber sie haben noch kein offizielles Ergebnis veröffentlicht.
    • Giải nghĩa: Đến lúc tôi biết, đội bóng đã thắng trận hôm qua, nhưng họ chưa công bố kết quả chính thức.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.