Magazin
⚽ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Tổ Chức và Đội Bóng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Fußballverein | die Fußballvereine | Danh từ | [ˈfuːsbalˌfɛɐ̯ˌʔaɪ̯n] | Câu lạc bộ bóng đá |
der Deutsche Fußballbund | - | Danh từ | [ˈdɔʏ̯ʧə ˈfuːsbalˌbʊnt] | Liên đoàn bóng đá Đức |
der Fußballverband | die Fußballverbände | Danh từ | [ˈfuːsbalˌfɛɐ̯ˌbant] | Hiệp hội bóng đá |
die Nationalmannschaft | die Nationalmannschaften | Danh từ | [natsi̯oˈnaːlˌmanʃaft] | Đội tuyển quốc gia |
die Freizeitmannschaft | die Freizeitmannschaften | Danh từ | [ˈfʁaɪ̯tsaɪ̯tˌmanʃaft] | Đội bóng giải trí |
die Hobbymannschaft | die Hobbymannschaften | Danh từ | [ˈhɔbiˌmanʃaft] | Đội bóng nghiệp dư |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Fußballverein
- Ví dụ: Der Fußballverein hat gestern gewonnen, weil sie das letzte Tor in der letzten Minute geschossen haben.
- Giải nghĩa: Câu lạc bộ bóng đá đã thắng vào hôm qua, vì họ đã ghi bàn trong phút cuối cùng.
-
der Deutsche Fußballbund
- Ví dụ: Der Deutsche Fußballbund sorgt dafür, dass alle Spiele fair gespielt werden.
- Giải nghĩa: Liên đoàn bóng đá Đức đảm bảo rằng tất cả các trận đấu đều được chơi công bằng.
-
der Fußballverband
- Ví dụ: Der Fußballverband hat neue Regeln für das Spiel eingeführt, damit es fairer wird.
- Giải nghĩa: Hiệp hội bóng đá đã đưa ra những quy định mới cho trận đấu, để nó trở nên công bằng hơn.
-
die Nationalmannschaft
- Ví dụ: Die Nationalmannschaft hat hart trainiert, damit sie im nächsten Wettbewerb gut abschneiden können.
- Giải nghĩa: Đội tuyển quốc gia đã tập luyện chăm chỉ, để họ có thể thi đấu tốt trong cuộc thi tiếp theo.
-
die Freizeitmannschaft
- Ví dụ: Die Freizeitmannschaft spielt jeden Sonntag im Park, weil sie den Spaß am Spiel genießen.
- Giải nghĩa: Đội bóng giải trí chơi mỗi Chủ nhật tại công viên, vì họ tận hưởng niềm vui từ trận đấu.
⚽ Từ Vựng Liên Quan Đến Trận Đấu và Hoạt Động Bóng Đá
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Spieltag | die Spieltage | Danh từ | [ˈʃpiːlˌtaːk] | Ngày thi đấu |
das Punktspiel | die Punktspiele | Danh từ | [ˈpʊŋktˌʃpiːl] | Trận đấu tính điểm |
der Abstieg | die Abstiege | Danh từ | [ˈapˌʃtiːk] | Xuống hạng |
die Liga | die Ligen | Danh từ | [ˈliːɡa] | Giải đấu, liên đoàn |
der Elfmeter | die Elfmeter | Danh từ | [ˈɛlfˌmeːtɐ] | Quả phạt đền |
schießen | - | Động từ | [ˈʃiːsn̩] | Sút bóng |
verschießen | - | Động từ | [fɛɐ̯ˈʃiːsn̩] | Sút trượt |
holen | - | Động từ | [ˈhoːlən] | Giành được (cúp, danh hiệu) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Spieltag
- Ví dụ: Der Spieltag war spannend, weil beide Teams sehr gut gespielt haben.
- Giải nghĩa: Ngày thi đấu rất gay cấn, vì cả hai đội đều chơi rất hay.
-
das Punktspiel
- Ví dụ: Das Punktspiel endet unentschieden, obwohl beide Teams viele Tore geschossen haben.
- Giải nghĩa: Trận đấu tính điểm kết thúc với tỷ số hòa, mặc dù cả hai đội đã ghi nhiều bàn.
-
der Abstieg
- Ví dụ: Der Abstieg der Mannschaft war traurig, weil sie in der letzten Runde verloren haben.
- Giải nghĩa: Việc xuống hạng của đội bóng rất buồn, vì họ đã thua trong vòng đấu cuối.
-
die Liga
- Ví dụ: Die Liga hat beschlossen, dass die nächsten Spiele ohne Zuschauer stattfinden werden.
- Giải nghĩa: Giải đấu đã quyết định, rằng các trận đấu tiếp theo sẽ không có khán giả.
-
der Elfmeter
- Ví dụ: Der Elfmeter war sehr schwierig, aber der Torwart hat ihn gehalten.
- Giải nghĩa: Quả phạt đền rất khó, nhưng thủ môn đã cản phá được.
🏅 Từ Vựng Liên Quan Đến Cầu Thủ và Vị Trí
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Mannschaft | die Mannschaften | Danh từ | [ˈmanʃaft] | Đội bóng |
der Fußballer | die Fußballer | Danh từ | [ˈfuːsbalɐ] | Cầu thủ bóng đá (nam) |
der Stürmer | die Stürmer | Danh từ | [ˈʃtʏʁmɐ] | Tiền đạo |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Mannschaft
- Ví dụ: Die Mannschaft hat das Spiel gewonnen, weil sie hart gearbeitet hat.
- Giải nghĩa: Đội bóng đã chiến thắng, vì họ đã làm việc chăm chỉ.
-
der Fußballer
- Ví dụ: Der Fußballer hat viele Tore erzielt, deshalb ist er der Star der Mannschaft.
- Giải nghĩa: Cầu thủ bóng đá đã ghi nhiều bàn, vì vậy anh ấy là ngôi sao của đội.
-
der Stürmer
- Ví dụ: Der Stürmer hat das entscheidende Tor geschossen, damit die Mannschaft das Spiel gewonnen hat.
- Giải nghĩa: Tiền đạo đã ghi bàn quyết định, để đội bóng giành chiến thắng.
💡 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Tính Từ và Khái Niệm Khác
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
britisch | Tính từ | [ˈbʁɪtɪʃ] | Thuộc về nước Anh |
eindrucksvoll | Tính từ | [ˈʔaɪ̯ndʁʊkˌsfɔl] | Ấn tượng |
kurios | Tính từ | [kuˈʁioːs] | Kỳ lạ, thú vị |
wunderbar | Tính từ | [ˈvʊndɐˌbaːɐ̯] | Tuyệt vời |
soweit (sein) | Cụm từ | [zoˈvaɪ̯t] | Đã đến lúc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
britisch
- Ví dụ: Die britische Mannschaft hat das Turnier gewonnen, weil ihre Spieler sehr stark sind.
- Giải nghĩa: Đội bóng Anh đã giành chiến thắng trong giải đấu, vì các cầu thủ của họ rất mạnh.
-
eindrucksvoll
- Ví dụ: Der Spieler zeigte eine beeindruckende Leistung, deshalb wurde er als bester Spieler des Spiels ausgezeichnet.
- Giải nghĩa: Cầu thủ đã thể hiện một phong độ ấn tượng, vì vậy anh ấy được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.
-
kurios
- Ví dụ: Der Spielstand war sehr kurios, weil beide Teams das gleiche Torverhältnis hatten.
- Giải nghĩa: Tỷ số trận đấu rất kỳ lạ, vì cả hai đội đều có tỉ số hòa.
-
wunderbar
- Ví dụ: Der Torschütze war heute wunderbar, weil er ein unglaubliches Tor erzielte.
- Giải nghĩa: Cầu thủ ghi bàn hôm nay rất tuyệt vời, vì anh ấy đã ghi một bàn thắng không thể tin được.
-
soweit (sein)
- Ví dụ: Soweit ich weiß, hat die Mannschaft gestern gewonnen, aber sie haben noch kein offizielles Ergebnis veröffentlicht.
- Giải nghĩa: Đến lúc tôi biết, đội bóng đã thắng trận hôm qua, nhưng họ chưa công bố kết quả chính thức.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.